Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3481 đến 3600 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thử thách thửa thự thạch thực
thực địa thực định thực đơn thực bào
thực bì thực bụng thực chất thực chứng
thực chi thực dân thực dân địa thực dân mới
thực dụng thực dụng chủ nghĩa thực hành thực hình
thực học thực hiện thực hư thực khách
thực là thực lòng thực lợi thực lục
thực lực thực nghiệm thực nghiệp thực phẩm
thực quản thực quyền thực ra thực sự
thực tay thực tài thực tâm thực tình
thực tại thực tại hóa thực tập thực tập sinh
thực tế thực từ thực thà thực thụ
thực thể thực thi thực thu thực tiễn
thực trạng thực vật thực vật chí thực vật học
thể thể đôi thể địa thể cách
thể chất thể chế thể chế hoá thể dục
thể dục học thể dịch thể diện thể hạt
thể hệ thể hiện thể kết thể khảm
thể lực thể lệ thể loại thể nào
thể nấm thể nền thể nữ thể nghiệm
thể nhân thể nhiễm sắc thể phách thể sợi
thể tài thể tình thể tích thể tích kế
thể tạng thể tấm thể tất thể từ
thể từ hóa thể thao thể thức thể thống
thể theo thể trạng thể trọng thể tường
thể xác thố thố hoại thố tha
thốc thốc tháo thối thối chí
thối hoắc thối hoăng thối mồm thối nát
thối rữa thối rễ thối ruỗng thối tai
thối thác thối thây thốn thống

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.